Thực đơn
Gerard Moreno Balagueró Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Villarreal C | 2010–11 | Tercera División | 39 | 34 | — | 39 | 34 | ||||
Villarreal B | 2010-11 | Segunda División | 1 | 0 | — | 1 | 0 | ||||
2011-12 | 4 | 1 | — | 4 | 1 | ||||||
2012–13 | Segunda División B | 3 | 0 | — | 3 | 0 | |||||
Villarreal | 2012-13 | Segunda División | 14 | 3 | 0 | 0 | — | 14 | 3 | ||
Tổng cộng | 61 | 38 | 0 | 0 | — | 61 | 38 | ||||
Villarreal | 2014–15 | La Liga | 26 | 7 | 6 | 5 | 7 | 4 | — | 39 | 16 |
Espanyol | 2015-16 | La Liga | 32 | 7 | 4 | 0 | — | 36 | 7 | ||
2016-17 | La Liga | 37 | 13 | 1 | 0 | — | 38 | 13 | |||
2017-18 | La Liga | 38 | 16 | 6 | 3 | — | 44 | 19 | |||
Tổng cộng | 107 | 36 | 11 | 3 | — | 118 | 39 | ||||
Villarreal | 2018–19 | La Liga | 35 | 8 | 3 | 1 | 11 | 4 | — | 49 | 13 |
2019–20 | La Liga | 35 | 18 | 2 | 2 | — | 37 | 20 | |||
2020–21 | La Liga | 21 | 15 | 1 | 0 | 6 | 4 | — | 28 | 19 | |
Tổng cộng | 91 | 41 | 6 | 3 | 17 | 8 | — | 114 | 52 | ||
Mallorca (mượn) | 2013-14 | Segunda División | 31 | 11 | 1 | 1 | — | 32 | 12 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 337 | 145 | 24 | 12 | 24 | 12 | — | 385 | 169 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2019 | 3 | 3 |
2020 | 6 | 1 | |
2021 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 10 | 5 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Ramón de Carranza, Cádiz, Tây Ban Nha | Malta | 6–0 | 7–0 | Vòng loại Euro 2020 |
2 | 18 tháng 11 năm 2019 | Wanda Metropolitano, Madrid, Tây Ban Nha | România | 2–0 | 5–0 | |
3 | 3–0 | |||||
4 | 14 tháng 11 năm 2020 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 1–1 | 1–1 | UEFA Nations League 2020–21 |
5 | 31 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha | Kosovo | 3–1 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2022 |
Thực đơn
Gerard Moreno Balagueró Thống kê sự nghiệpLiên quan
Gerard Piqué Gerard K. O'Neill Gerard Butler Gerard Moreno Balagueró Gerardo Matos Rodríguez Gerard van Honthorst Gerardo Bedoya Gerard 't Hooft Gerardo Arteaga Gerardus MercatorTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gerard Moreno Balagueró https://int.soccerway.com/players/gerard-moreno--b... https://eu-football.info/_player.php?id=30810